Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
vocaliser
Jump to user comments
nội động từ
  • (âm nhạc) xướng nguyên âm
ngoại động từ
  • (âm nhạc) xướng nguyên âm (một bài hát...)
  • (ngôn ngữ học) nguyên âm hóa
Related search result for "vocaliser"
Comments and discussion on the word "vocaliser"