Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
vixen
/'viksn/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) con cáo cái
  • (nghĩa bóng) người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn
Related words
Related search result for "vixen"
Comments and discussion on the word "vixen"