Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
viviparity
/,vivi'pæriti/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) sự đẻ con (đối với sự đẻ trứng)
  • (thực vật học) sự đẻ ánh trên thân
Related search result for "viviparity"
Comments and discussion on the word "viviparity"