Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vivipare
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học) đẻ con
  • (thực vật học) có hạt nảy mầm trong quả
  • (thực vật học) phát tán mầm sinh cây non
danh từ
  • (động vật học) loài đẻ con
Related search result for "vivipare"
Comments and discussion on the word "vivipare"