Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for vivant in Vietnamese - French dictionary
sinh động
sống nhăn
mồ ma
hiếu thuận
hoạt bát
sinh từ
thọ đường
sinh phần
sinh bình
đồng bang
sinh vật
sinh tiền
chôn sống
sống động
bắt sống
rôm rả
sinh thời
sống
ngũ đại
thuận cảnh
tươi trẻ
nhanh nhẹn