Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vitrioler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (ngành dệt) xử lý (bằng) axit sunfuric
  • hắt axit sunfuric vào (ai)
Related search result for "vitrioler"
Comments and discussion on the word "vitrioler"