Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vitrifier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thủy tinh hóa
    • Matières vitrifiées
      chất thủy tinh hóa
  • phủ một lớp chất dẻo trong
    • Vitrifier un parquet
      phủ một lớp chất dẻo trong lên sàn ván
Related words
Related search result for "vitrifier"
Comments and discussion on the word "vitrifier"