Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vinh hạnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I d. Điều mang lại vinh dự. Có vinh hạnh được nhận giải thưởng.
  • II t. Sung sướng có được vinh dự. Chúng tôi rất lấy làm được đón tiếp ngài (kc.).
Related search result for "vinh hạnh"
Comments and discussion on the word "vinh hạnh"