Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vinaigrier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chủ xưởng giấm
  • người làm giấm
  • người buôn giấm
  • lọ (đựng) giấm
  • (động vật học) bọ kỳ vàng
Related search result for "vinaigrier"
Comments and discussion on the word "vinaigrier"