Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
villose
/'vilous/ Cách viết khác : (villous) /'viləs/
Jump to user comments
tính từ
  • (giải phẫu) có lông nhung
  • (thực vật học) có lông tơ
Related search result for "villose"
Comments and discussion on the word "villose"