Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
villageois
Jump to user comments
danh từ
  • dân làng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nông dân
tính từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) làng, (thuộc) thôn xã
Related words
Related search result for "villageois"
Comments and discussion on the word "villageois"