Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vietnamien
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Việt Nam
    • Le peuple vietnamien
      nhân dân Việt Nam
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Việt
Related search result for "vietnamien"
Comments and discussion on the word "vietnamien"