Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vicennal
Jump to user comments
tính từ
  • (dài) hai mươi năm
    • Plan vicennal
      kế hoạch hai mươi năm
  • hai mươi năm một lần
    • Prix vicennal
      giải thưởng hai mươi năm một lần
Related search result for "vicennal"
Comments and discussion on the word "vicennal"