Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
vibrion
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sinh vật học, sinh lý học) khuẩn phẩy
  • (thân mật) người không bao giờ ngồi yên
Related search result for "vibrion"
Comments and discussion on the word "vibrion"