Jump to user comments
danh từ
- sự rung động; sự làm rung động
- (vật lý) sự lúc lắc, sự chấn động
- amplitude of vibration
độ biến chấn động
- forced vibration
chấn động cưỡng bức
- free vibration
chấn động tự do
- sự chấn động
- a vibration of opinion
sự chấn động dư luận