Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
viable
Jump to user comments
tính từ
  • sống được
    • Enfant né viable
      đứa trẻ sơ sinh sống được
  • đứng vững được
    • Projet viable
      dự án đứng vững được
Related search result for "viable"
Comments and discussion on the word "viable"