Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vexant
Jump to user comments
tính từ
  • làm mất lòng, làm phật ý
    • Propos vexant
      lời nói làm mất lòng
  • (làm) bực mình
    • Nous avons raté le train, c'est vexant!
      chúng ta nhỡ mất chuyến xe lửa thật là bực mình
Related search result for "vexant"
Comments and discussion on the word "vexant"