Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
vestiary
/'vestiəri/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) quần áo
danh từ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) phòng thay quần áo (ở nhà thờ)
Related search result for "vestiary"
Comments and discussion on the word "vestiary"