Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
vertueux
Jump to user comments
tính từ
có đức, có đạo đức, đức hạnh
Homme vertueux
người đức hạnh
Action vertueuse
việc làm có đức
tiết hạnh
Femme vertueuse
người phụ nữ tiết hạnh
(từ cũ, nghĩa cũ) có dũng khí
Related words
Antonyms:
Corrompu
débauché
dépravé
immoral
mauvais
vicieux
Related search result for
"vertueux"
Words pronounced/spelled similarly to
"vertueux"
:
vertex
vertueux
vortex
Words contain
"vertueux"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tuấn sĩ
thiểu đức
hiền nhân
có hạnh
có nết
nhân đức
đạo đức
đức hạnh
hiền đức
nết
more...
Comments and discussion on the word
"vertueux"