Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vernissage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự đánh véc ni, sự quang dầu
  • sự tráng men trong (đồ gốm)
  • (hội họa) buổi véc ni (buổi tiếp trước lúc khai mạc triển lãm tranh)
Related search result for "vernissage"
Comments and discussion on the word "vernissage"