Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
vernir
Jump to user comments
ngoại động từ
đánh véc ni, quang dầu
Vernir une armoire
đánh véc ni một cái tủ
tráng men trong (đồ gốm)
(nghĩa bóng) tô một lớp sơn
Vernir sa pensée sceptique
tô một lớp sơn lên cái tư tưởng hoài nghi của mình
Related search result for
"vernir"
Words pronounced/spelled similarly to
"vernir"
:
vernier
vernir
Words contain
"vernir"
:
dévernir
vernir
Words contain
"vernir"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
quang dầu
véc-ni
nùi
Comments and discussion on the word
"vernir"