Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
verminate
/'və:mineit/
Jump to user comments
nội động từ
  • sinh sâu
  • đầy sâu
  • (nghĩa bóng) sinh ra bọn sâu mọt xã hội, sinh ra bọn vô lại
Related search result for "verminate"
Comments and discussion on the word "verminate"