Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
vermiculate
/və:'mikjuleit/
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học); (kiến trúc) có vân hình giun, có vân lăn tăn
  • bị sâu, bị mọt (đục thành đường)
  • (nghĩa bóng) quỷ quyệt
ngoại động từ
  • trang trí bằng đường vân lăn tăn
Related words
Related search result for "vermiculate"
Comments and discussion on the word "vermiculate"