Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vermicellerie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cách làm miến; cách làm mì sợi
  • xưởng miến; xưởng mì sợi
Related search result for "vermicellerie"
Comments and discussion on the word "vermicellerie"