Jump to user comments
danh từ giống cái
- màu lục, màu xanh
- La verdure des prés
màu xanh của đồng cỏ
- cây xanh; cỏ xanh
- Sous la verdure
dưới vòm cây xanh
- Se coucher sur la verdure
nằm trên cỏ xanh
- rau xanh
- Apporter de la verdure dans de petites assiettes
đưa rau xanh dọn trong những đĩa nhỏ
- tấm thảm cải cành lá xanh (cũng) tapisserie de verdure