Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
venus
/'vi:nəs/
Jump to user comments
danh từ
  • (thần thoại,thần học) thần vệ nữ, thần ái tình
  • người đàn bà rất đẹp
  • nhục dục, dục tình
  • (thiên văn học) sao Kim
Related words
Related search result for "venus"
Comments and discussion on the word "venus"