Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vendangeuse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • máy thu hoạch nho{{vendangeuse}}
  • người hái nho
  • (thực vật học) cúc sao
Related search result for "vendangeuse"
Comments and discussion on the word "vendangeuse"