Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
velouté
Jump to user comments
tính từ
  • (có) hoa nhung (vải)
    • Satin velouté
      xa tanh hoa nhung
  • mượt như nhung
    • Peau veloutée
      da mượt như nhung
    • Une voix veloutée
      giọng nói mượt mà
  • êm, dịu
    • Vin velouté
      rượu vang uống êm
danh từ giống đực
  • vẻ mượt mà
    • Le velouté d'une étoffe
      vẻ mượt mà của một tấm vải
  • (bếp núc) nước xốt cốt
Related words
Related search result for "velouté"
Comments and discussion on the word "velouté"