French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- (toán học) vectơ
- Vecteur composant
vectơ thành phần
- Vecteur contravariant
vectơ phản biến
- Vecteur infinitésimal
vectơ vi phân
- Vecteur libre
vectơ tự do
- Vecteur potentiel
vectơ thế
- Vecteur unitaire
vectơ đơn vị
- (sinh vật học, sinh lý học) vật chủ trung gian
- (quân sự) thiết bị chuyển tải vũ khí hạt nhân
tính từ
- (thực vật học) dẫn (ống phân)
- (Rayon vecteur) (toán học) vectơ tia