Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vasculaire
Jump to user comments
tính từ
  • (giải phẫu) (thuộc) mạch
    • Système vasculaire
      hệ mạch
  • (thực vật học) có mạch
    • Plantes vasculaires
      cây có mạch
Related search result for "vasculaire"
Comments and discussion on the word "vasculaire"