Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vasard
Jump to user comments
tính từ
  • (tiếng địa phương) có bùn, lẫn bùn
    • Sable vasard
      cát lẫn bùn
danh từ giống đực
  • (tiếng địa phương) đáy lầy bùn
Related search result for "vasard"
  • Words pronounced/spelled similarly to "vasard"
    vachard vasard
Comments and discussion on the word "vasard"