Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
varioloid
/'veəriəlɔid/
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) tựa bệnh đậu mùa
danh từ
  • (y học) bệnh tiểu đậu
Related search result for "varioloid"
Comments and discussion on the word "varioloid"