Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
variété
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính nhiều vẻ, tính đa dạng
    • La variété d'un paysage
      cảnh vật nhiều vẻ
  • sự khác nhau, sự bất đồng
  • (sinh vật học, sinh lý học) thứ
    • Deux variétés de pêches
      hai thứ đào
  • (toán học) đa tạp
  • (số nhiều) tạp vần
    • Variétés d'un auteur
      tạp văn của một tác giả
  • (số nhiều, sân khấu) tạp diễn
    • Programme de variétés
      chương trình tạp diễn
Related words
Related search result for "variété"
Comments and discussion on the word "variété"