Jump to user comments
danh từ
- sự định giá, sự đánh giá
- to make a valuation of the goods
định giá hàng hoá
- to set a high valuation of someone's abilities
đánh giá cao khả năng của ai
- giá
- to dispose of something at a low valuation
bán tống cái gì đi với một giá thấp