Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
validation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự hợp thức hóa
    • La validation d'une élection
      sự hợp thức hóa của một cuộc bầu cử
Related search result for "validation"
Comments and discussion on the word "validation"