Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vaillance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (văn học) sự anh dũng, sự dũng cảm
    • La vaillance des soldats
      sự dũng cảm của bộ đội
  • sự kiên cường
    • La vaillance d'une veuve
      sự kiên cường của một bà góa
Related words
Related search result for "vaillance"
Comments and discussion on the word "vaillance"