Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vachement
Jump to user comments
phó từ
  • (thân mật) lắm, tuyệt, rất
    • Elle est vachement bien
      chị ta đẹp tuyệt
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ác quá, tệ quá
    • Il a été congédié vachement
      anh ta bị đuổi ác quá
Related search result for "vachement"
Comments and discussion on the word "vachement"