Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
va-tout
Jump to user comments
danh từ giống đực không đổi
  • (đánh bài) (đánh cờ) sự dốc hết tiền đánh một tiếng
    • Faire va-tout
      dốc hết tiền đánh một tiếng
    • Jouer son va-tout
      được ăn cả, ngã về không
Related search result for "va-tout"
Comments and discussion on the word "va-tout"