Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
vực thẳm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • gouffre; précipice
    • Rơi xuống vực thẳm
      tomber dans un gouffre
    • ở bên bờ vực thẳm (nghĩa bóng)
      être au bord du gouffre (du précipice)
Related search result for "vực thẳm"
Comments and discussion on the word "vực thẳm"