Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vớ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt., đphg Bít tất: mang giầy mang vớ.
  • 2 đgt. Níu lấy, tóm được: vớ lấy hòn gạch cầm ném ngay vớ phải cọc chèo vớ được tờ báo đọc cho đỡ buồn vớ được ông khách sộp.
Related search result for "vớ"
Comments and discussion on the word "vớ"