Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
vớ
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt., đphg Bít tất: mang giầy mang vớ.
2 đgt. Níu lấy, tóm được: vớ lấy hòn gạch cầm ném ngay vớ phải cọc chèo vớ được tờ báo đọc cho đỡ buồn vớ được ông khách sộp.
Related search result for
"vớ"
Words pronounced/spelled similarly to
"vớ"
:
V
va
và
vả
vá
vạ
vai
vài
vải
vại
more...
Words contain
"vớ"
:
chới với
hoa đào cười với gió đông
trời xanh quen với má hồng đánh ghen
vớ
vớ vẩn
với
vớt
Comments and discussion on the word
"vớ"