Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
vật lí
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • physique
    • Vật lí địa cầu
      physique du globe
    • chủ nghĩa vật lí
      physicisme;physique
    • Tính chất vật lí
      propriétés physiques
Related search result for "vật lí"
Comments and discussion on the word "vật lí"