Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for vạn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
chán vạn
chạng vạng
chuông vạn, ngựa nghìn
Tân Vạn
thiên hình vạn trạng
Thiên hình vạn trạng
vạn
Vạn An
Vạn Điểm
Vạn Bình
Vạn bệnh hồi xuân
vạn dân tản, vạn dân y
Vạn Giã
Vạn Hạnh
Vạn Hoà
Vạn Hưng
Vạn Hương
Vạn Khánh
Vạn Kiếp
Vạn Kiếp tông bí truyền thư
Vạn Kim
Vạn linh
Vạn Linh
Vạn Long
Vạn Lương
Vạn mai
Vạn Mỹ
vạn năng
Vạn Ninh
Vạn Phát
Vạn Phú
Vạn Phúc
Vạn Phước
vạn sự
Vạn Sơn
Vạn Thái
Vạn Thạnh
Vạn Thắng
vạn thọ
Vạn Thọ
Vạn Thiện
Vạn Thuỷ
Vạn Trạch
vạn vật
Vạn Xuân
Vạn Yên