Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chán vạn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. (kng.). (dùng phụ trước d.). Nhiều lắm, đến mức không kể hết được. Còn chán vạn việc phải làm. Có chán vạn nghề trên đời.
Related search result for "chán vạn"
Comments and discussion on the word "chán vạn"