Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
vĩ đại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • grand; grandiose
    • Cách mạng Tháng Mười vĩ đại
      grande Révolution d'Octobre
    • Sự nghiệp vĩ đại
      oeuvre grandiose
Related search result for "vĩ đại"
Comments and discussion on the word "vĩ đại"