Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
văn vật
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt (H. vật: đồ vật - Nghĩa đen: sản vật của văn) Nói nơi nào có một nền văn hoá cao: Hà-nội đã giữ được cái tiếng thủ đô văn vật cho cả nước (HĐThuý).
Related search result for "văn vật"
Comments and discussion on the word "văn vật"