Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vùng vẫy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt Có thái độ tự do hoạt động: Hỡi con vịt nước kia ơi, sao mày vùng vẫy ở nơi Ngân-hà (cd); Vùng vẫy mười phương, bụi cát bay (Lê Thánh-tông); Vùng vẫy ngoại mươi năm, quét sạch non sông (Tú-mỡ).
Related search result for "vùng vẫy"
Comments and discussion on the word "vùng vẫy"