Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
võng mạc
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt (H. võng: lưới; mạc: màng) Màng mỏng ở nửa sau của nhãn cầu, nơi hiện ra hình ảnh của vật thể bên ngoài: Võng mạc có chức năng làm cho mắt cảm thụ được ánh sáng và màu sắc.
Related search result for
"võng mạc"
Words contain
"võng mạc"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
võng
võng mạc
guốc võng
bện
đu đưa
mui luyện
Võng Xuyên
hoàng thân
kẽo kẹt
lắc
more...
Comments and discussion on the word
"võng mạc"