Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vêtement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (số nhiều) quần áo, y phục
    • Mettre ses vêtements
      mặc quần áo
  • ngành may mặc
    • Il travaille dans le vêtement
      anh ta làm trong ngành may mặc
  • cái áo
    • Je vais chercher un vêtement et je sors avec vous
      tôi tìm mặc cái áo, rồi tôi đi với anh
  • (nghĩa bóng) bộ áo
    • Vêtement de verdure
      bộ áo cây xanh
    • La parole, vêtement de la pensée
      lời nói, bộ áo của tư tưởng
    • vêtement ignifuge
      quần áo chống cháy
    • vêtement pressurisé
      quần áo điều áp (của phi công)
    • vêtement de sûreté
      quần áo bảo hộ lao động
Related search result for "vêtement"
Comments and discussion on the word "vêtement"