Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vétusté
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tình trạng cũ kỹ, tình trạng hư nát
    • Maison qui tombe de vétusté
      nhà đổ vì hư nát
Related words
Related search result for "vétusté"
Comments and discussion on the word "vétusté"