Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vénus
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (động vật học) sò cát
  • người đẹp, giai nhân
    • Elle n'est pas une Vénus
      chị ấy không phải là một người đẹp
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đồng
    • coup de pied de Vénus
      (thông tục) bệnh hoa liễu
    • Vénus de carrefour
      (thông tục) gái điếm
Related search result for "vénus"
Comments and discussion on the word "vénus"